ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muscovado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muscovado


muscovado /,mʌskə'vɑ:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường cát (đường mía)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…