ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muscardine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muscardine


muscardine /'mʌskədi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nho xạ

danh từ


  bệnh tằm vôi
  (như) muscatel

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…