ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ murphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng murphy


murphy /'mə:fi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) khoai tây, khoai lang
  sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)

Các câu ví dụ:

1. murphy Oil has already invested in other oil blocks offshore Vietnamese.


2. "There's no one in the Senate like John McCain," Senator Chris murphy, a Connecticut Democrat told AFP.


Xem tất cả câu ví dụ về murphy /'mə:fi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…