EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
murex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
murex
murex /'mjuəreks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều murices /'mjuərisi:z/
(động vật học) ốc gai
← Xem thêm từ mure
Xem thêm từ muriatic →
Từ vựng liên quan
ex
m
mu
mure
re
rex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…