EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muralists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muralists
muralist /'mjuərəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ tranh tường
← Xem thêm từ muralist
Xem thêm từ murals →
Từ vựng liên quan
is
li
list
lists
m
mu
mural
muralist
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…