munition /mju:'niʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiềuđạn dược
ngoại động từ
cung cấp đạn dược
to munition a fort → cung cấp đạn dược cho một pháo đài
Các câu ví dụ:
1. An official from the Bao Loc military headquarters said the munitions were most likely leftovers from Vietnam’s wartime.
Xem tất cả câu ví dụ về munition /mju:'niʃn/