EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
munificence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
munificence
munificence /mju:'nifisns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hào phóng
← Xem thêm từ municipalize
Xem thêm từ munificent →
Từ vựng liên quan
ce
en
fice
ic
ice
if
m
mu
ni
un
unific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…