EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
municipalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
municipalities
municipality /mju:,nisi'pæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đô thị tự trị, thành phố tự trị
chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
← Xem thêm từ municipalist
Xem thêm từ municipality →
Từ vựng liên quan
alit
ci
ic
ici
ipa
it
li
lit
m
mu
municipal
ni
pa
pal
pali
ti
tie
ties
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…