EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mumper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mumper
mumper /'mʌmpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn mày, người hành khất
← Xem thêm từ mump
Xem thêm từ mumpish →
Từ vựng liên quan
er
m
mp
mu
mum
mump
pe
per
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…