EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mumming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mumming
mumming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kịch câm (ngày lễ Giáng sinh)
sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ Giáng sinh)
← Xem thêm từ mummifying
Xem thêm từ mummy →
Từ vựng liên quan
in
m
mi
min
ming
mu
mum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…