EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mumbo jumbo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mumbo jumbo
mumbo jumbo /'mʌmbou'dʤʌmbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)
← Xem thêm từ mumbling
Xem thêm từ mummed →
Từ vựng liên quan
bo
jumbo
m
mb
mu
mum
um
umbo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…