ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mumbo jumbo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mumbo jumbo


mumbo jumbo /'mʌmbou'dʤʌmbou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
  vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…