EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mulcting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mulcting
mulct /mʌlkt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phạt tiền
phạt, khấu, tước
to mulct someone of something
→ tước của ai cái gì
← Xem thêm từ mulcted
Xem thêm từ mulcts →
Từ vựng liên quan
in
m
mu
mulct
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…