EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muddle-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muddle-headed
muddle-headed /'mʌdl'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đần độn, u mê, ngớ ngẩn
← Xem thêm từ muddle-head
Xem thêm từ muddled →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dd
ea
he
head
headed
m
mu
mud
muddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…