ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mud flat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mud flat


mud flat /'mʌdflæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…