EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
movables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
movables
movables /'mu:vəblz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
đồ đạc; đồ gỗ
(pháp lý) động sản
← Xem thêm từ movableness
Xem thêm từ move →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
m
mo
movable
ova
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…