ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ movables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng movables


movables /'mu:vəblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  đồ đạc; đồ gỗ
  (pháp lý) động sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…