EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mournfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mournfulness
mournfulness /'mɔ:nfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương
← Xem thêm từ mournfully
Xem thêm từ mourning →
Từ vựng liên quan
fulness
m
mo
mourn
mournful
ou
our
rn
ss
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…