EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mourner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mourner
mourner /'mɔ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người than khóc, người đi đưa ma
người khóc thuê (đám ma)
← Xem thêm từ mourned
Xem thêm từ mourners →
Từ vựng liên quan
er
m
mo
mourn
ou
our
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…