EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mountings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mountings
mounting /'mouldiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trèo, sự lên
sự tăng lên
giá, khung
@mounting
(máy tính) lắp ráp; khung
panel m. lắp ráp theo bảng
rack m. lắp ráp trên giá
← Xem thêm từ mounting
Xem thêm từ mounts →
Từ vựng liên quan
in
m
mo
mount
mounting
nt
ou
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…