ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mountings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mountings


mounting /'mouldiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trèo, sự lên
  sự tăng lên
  giá, khung

@mounting
  (máy tính) lắp ráp; khung
  panel m. lắp ráp theo bảng
  rack m. lắp ráp trên giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…