EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mountain sickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mountain sickness
mountain sickness /'mauntin'siknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng say núi
← Xem thêm từ mountain range
Xem thêm từ mountain-side →
Từ vựng liên quan
ai
ic
in
kn
m
mo
mount
mountain
nt
ou
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
ta
tain
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…