EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motorizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motorizes
motorize /'moutəraiz/ (motorise) /'moutəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
← Xem thêm từ motorized
Xem thêm từ motorizing →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
motor
motorize
or
ot
ri
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…