ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motorization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motorization


motorization /,moutərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…