ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motorcade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motorcade


motorcade /'moutəkeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)

Các câu ví dụ:

1. There, too, protesters gathered on his motorcade route, many of them with signs about immigration policy.


Xem tất cả câu ví dụ về motorcade /'moutəkeid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…