EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motor-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motor-car
motor-car /'moutəkɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ô tô
← Xem thêm từ motor-borne
Xem thêm từ motor-coach →
Từ vựng liên quan
car
m
mo
mot
motor
or
ot
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…