Câu ví dụ:
Most parts of the Hanoi school will accept SAT results to assess English proficiency, it said.
Nghĩa của câu:accept
Ý nghĩa
@accept /ək'sept/
* ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
- thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
- đảm nhận (công việc...)
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
@accept
- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ