EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mossiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mossiness
mossiness /'mɔsinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có rêu
← Xem thêm từ mossiest
Xem thêm từ mosstrooper →
Từ vựng liên quan
in
m
mo
mos
moss
os
si
sin
sine
sines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…