EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mossgrown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mossgrown
mossgrown
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phủ đầy rêu
cũ kỹ
← Xem thêm từ mosses
Xem thêm từ mossier →
Từ vựng liên quan
grow
grown
m
mo
mos
moss
os
ow
own
row
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…