ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mossback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mossback


mossback

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ
  con rùa già

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…