EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mossback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mossback
mossback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ
con rùa già
← Xem thêm từ moss-grow
Xem thêm từ mossbacks →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
m
mo
mos
moss
os
sb
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…