EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moss-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moss-back
moss-back /'mɔsbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu
người quê mùa, người thô kệch
con rùa già
← Xem thêm từ moss
Xem thêm từ moss-green →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
m
mo
mos
moss
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…