ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moss-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moss-back


moss-back /'mɔsbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu
  người quê mùa, người thô kệch
  con rùa già

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…