ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortifications


mortification /,mɔ:tifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hành xác
  điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục
the mortification of submitting to the aggressor → nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược
  (y học) chứng thối hoại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…