ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortgaged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortgaged


Mortgage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thế chấp.
+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.

Các câu ví dụ:

1. 2 million HAG shares mortgaged by Duc’s brother, Doan Nguyen Thu, who now holds only five million shares or 0.


Xem tất cả câu ví dụ về Mortgage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…