EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mortageable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mortageable
mortageable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố
← Xem thêm từ mortage
Xem thêm từ mortagee →
Từ vựng liên quan
ab
able
age
bl
ea
m
mo
mort
mortage
or
ort
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…