EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morphinize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morphinize
morphinize /'mɔ:finaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tiêm mocfin cho
← Xem thêm từ morphinism
Xem thêm từ morphism →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
m
mo
ni
or
phi
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…