ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morphings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morphings


morphing

Phát âm


Ý nghĩa

  Một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…