EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morphings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morphings
morphing
Phát âm
Ý nghĩa
Một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình động
← Xem thêm từ morphing
Xem thêm từ morphinism →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
m
mo
morphing
or
phi
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…