EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morphetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morphetic
morphetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc giấc mộng
← Xem thêm từ morphemic
Xem thêm từ morpheus →
Từ vựng liên quan
he
het
ic
m
mo
or
rp
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…