EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morons
moron /'mɔ:rɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
người khờ dại; người thoái hoá
← Xem thêm từ moronity
Xem thêm từ Moros →
Từ vựng liên quan
m
mo
moro
moron
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…