ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mordancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mordancy


mordancy /mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính gặm mòm; sức ăn mòn
  tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…