EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morales
morale /mɔ'rɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
low morale
→ tinh thần thấp kém
sagging morale
→ tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
← Xem thêm từ morale
Xem thêm từ moralise →
Từ vựng liên quan
ale
ales
m
mo
moral
morale
or
ora
oral
ra
rale
râle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…