ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morales

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morales


morale /mɔ'rɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
low morale → tinh thần thấp kém
sagging morale → tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…