EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moraine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moraine
moraine /mɔ'rein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) băng tích
← Xem thêm từ moquette
Xem thêm từ moraines →
Từ vựng liên quan
ai
in
m
mo
or
ora
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…