EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moorman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moorman
moorman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trông vùng săn bắn
người sống ở vùng đầm lầy
← Xem thêm từ moorlands
Xem thêm từ Moors →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mo
moo
moor
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…