EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moorish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moorish
moorish /'muəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoang, mọc đầy thạch nam (đất)
Moorish (thuộc) Ma rốc
← Xem thêm từ moorings
Xem thêm từ moorland →
Từ vựng liên quan
is
m
mo
moo
moor
or
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…