EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moored
moor /muə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Moor người Ma rốc
truông, đồng hoang
ngoại động từ
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
← Xem thêm từ moorcock
Xem thêm từ moorfowl →
Từ vựng liên quan
m
mo
moo
moor
or
ore
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…