ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moon-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moon-eyed


moon-eyed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  Mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...)
  mắc chứng quáng gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…