ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moon-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moon-blind


moon-blind /'mu:nblaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quáng gà
  mắc chứng viêm mắt (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…