EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moodiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moodiness
moodiness /'mu:dinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r
← Xem thêm từ moodily
Xem thêm từ moods →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
in
m
mo
moo
mood
od
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…