ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monthlies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monthlies


monthly /'mʌnθli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hàng tháng

danh từ


  nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
  (số nhiều) kinh nguyệt

@monthly
  hàng tháng // nguyệt san

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…