ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monkey-wrench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monkey-wrench


monkey-wrench /'mʌɳkirentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…