EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monitory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monitory
monitory /'mɔnitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)
để răn bảo
danh từ
thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
← Xem thêm từ monitors
Xem thêm từ monitress →
Từ vựng liên quan
it
ITO
m
mo
mon
monitor
ni
nit
on
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…