EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mongrels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mongrels
mongrel /'mʌɳgrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó lai
người lai; vật lai; cây lai
← Xem thêm từ mongrelizer
Xem thêm từ monial →
Từ vựng liên quan
el
m
mo
mon
mongrel
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…