EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mongrelize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mongrelize
mongrelize /'mʌɳgrəlaiz/ (mongrelise) /'mʌɳgrəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lai giống
← Xem thêm từ mongrelization
Xem thêm từ mongrelizer →
Từ vựng liên quan
el
li
m
mo
mon
mongrel
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…