ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mongrelise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mongrelise


mongrelise /'mʌɳgrəlaiz/ (mongrelise) /'mʌɳgrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lai giống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…